Có 2 kết quả:
同侪团体 tóng chái tuán tǐ ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ • 同儕團體 tóng chái tuán tǐ ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
tóng chái tuán tǐ ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peer group
Bình luận 0
tóng chái tuán tǐ ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peer group
Bình luận 0