Có 2 kết quả:

同侪团体 tóng chái tuán tǐ ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ同儕團體 tóng chái tuán tǐ ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peer group

Từ điển Trung-Anh

peer group